GoldfinchGFI sang HKD:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GFI/HKD: 1 GFI ≈ $5.26 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $5.26. Với nguồn cung lưu hành là 93,042,053.71 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng HKD là $3,818,185,165.54. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng HKD đã giảm $-0.1048, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng HKD là $256.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang HKD

$5.26-1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang HKD là $5.26 HKD, với sự thay đổi -1.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.6777
-2.05%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.000161
-8.67%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.6777, with a 24-hour trading change of -2.05%, GFI/USDT Spot is $0.6777 and -2.05%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GFI sang HKD

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GFI
5.29HKD
2GFI
10.59HKD
3GFI
15.88HKD
4GFI
21.18HKD
5GFI
26.47HKD
6GFI
31.77HKD
7GFI
37.06HKD
8GFI
42.36HKD
9GFI
47.65HKD
10GFI
52.95HKD
100GFI
529.5HKD
500GFI
2,647.51HKD
1,000GFI
5,295.03HKD
5,000GFI
26,475.17HKD
10,000GFI
52,950.35HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1HKD
0.1888GFI
2HKD
0.3777GFI
3HKD
0.5665GFI
4HKD
0.7554GFI
5HKD
0.9442GFI
6HKD
1.13GFI
7HKD
1.32GFI
8HKD
1.51GFI
9HKD
1.69GFI
10HKD
1.88GFI
1,000HKD
188.85GFI
5,000HKD
944.28GFI
10,000HKD
1,888.56GFI
50,000HKD
9,442.8GFI
100,000HKD
18,885.61GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang HKD và HKD sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.68 USD, 1 GFI = €0.61 EUR, 1 GFI = ₹56.47 INR, 1 GFI = Rp10,254.74 IDR, 1 GFI = $0.92 CAD, 1 GFI = £0.51 GBP, 1 GFI = ฿22.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005467
logo ETHETH
0.01526
logo XRPXRP
19.3
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07874
logo SOLSOL
0.353
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,299.26
logo STETHSTETH
0.01529
logo DOGEDOGE
270.97
logo TRXTRX
190.47
logo ADAADA
79.26
logo WBTCWBTC
0.0005462
logo HYPEHYPE
1.48
logo LINKLINK
3.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.