HederaHBAR sang USD:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Đô la Mỹ (USD)

HBAR/USD: 1 HBAR ≈ $0.2591 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2591. Với nguồn cung lưu hành là 42,392,675,915.81 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng USD là $10,987,333,743.86. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng USD đã giảm $-0.003869, biểu thị mức giảm -1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng USD là $0.5692, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009861.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang USD

$0.2591-1.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang USD là $0.2591 USD, với sự thay đổi -1.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/USD trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2596
-1.28%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2595
-1.32%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2596, with a 24-hour trading change of -1.28%, HBAR/USDT Spot is $0.2596 and -1.28%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2595 and -1.32%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HBAR sang USD

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HBAR
0.25USD
2HBAR
0.51USD
3HBAR
0.77USD
4HBAR
1.02USD
5HBAR
1.28USD
6HBAR
1.54USD
7HBAR
1.8USD
8HBAR
2.05USD
9HBAR
2.31USD
10HBAR
2.57USD
1,000HBAR
257.36USD
5,000HBAR
1,286.8USD
10,000HBAR
2,573.6USD
50,000HBAR
12,868USD
100,000HBAR
25,736USD

Bảng chuyển đổi USD sang HBAR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1USD
3.88HBAR
2USD
7.77HBAR
3USD
11.65HBAR
4USD
15.54HBAR
5USD
19.42HBAR
6USD
23.31HBAR
7USD
27.19HBAR
8USD
31.08HBAR
9USD
34.97HBAR
10USD
38.85HBAR
100USD
388.56HBAR
500USD
1,942.8HBAR
1,000USD
3,885.6HBAR
5,000USD
19,428.03HBAR
10,000USD
38,856.07HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang USD và USD sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HBAR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.26 USD, 1 HBAR = €0.23 EUR, 1 HBAR = ₹21.65 INR, 1 HBAR = Rp3,931.69 IDR, 1 HBAR = $0.35 CAD, 1 HBAR = £0.19 GBP, 1 HBAR = ฿8.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.87
logo BTCBTC
0.004218
logo ETHETH
0.1188
logo XRPXRP
157.43
logo USDTUSDT
499.96
logo BNBBNB
0.6254
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
72,688.15
logo STETHSTETH
0.1203
logo DOGEDOGE
2,156.93
logo TRXTRX
1,466.31
logo ADAADA
628.85
logo WBTCWBTC
0.004219
logo LINKLINK
22.56
logo HYPEHYPE
11.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.