HederaHBAR sang VND:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Việt Nam đồng (VND)

HBAR/VND: 1 HBAR ≈ ₫6,516.35 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6,516.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,392,675,915.79 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng VND là ₫6,798,279,530,578,187,198.69. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng VND đã tăng ₫51.3, biểu thị mức tăng +0.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng VND là ₫14,008.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫242.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang VND

6,516.35+0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang VND là ₫6,516.35 VND, với sự thay đổi +0.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2629
+0.35%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2628
+0.41%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2629, with a 24-hour trading change of +0.35%, HBAR/USDT Spot is $0.2629 and +0.35%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2628 and +0.41%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HBAR sang VND

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HBAR
6,516.35VND
2HBAR
13,032.71VND
3HBAR
19,549.07VND
4HBAR
26,065.42VND
5HBAR
32,581.78VND
6HBAR
39,098.14VND
7HBAR
45,614.5VND
8HBAR
52,130.85VND
9HBAR
58,647.21VND
10HBAR
65,163.57VND
100HBAR
651,635.72VND
500HBAR
3,258,178.6VND
1,000HBAR
6,516,357.21VND
5,000HBAR
32,581,786.05VND
10,000HBAR
65,163,572.1VND

Bảng chuyển đổi VND sang HBAR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1VND
0.0001534HBAR
2VND
0.0003069HBAR
3VND
0.0004603HBAR
4VND
0.0006138HBAR
5VND
0.0007672HBAR
6VND
0.0009207HBAR
7VND
0.001074HBAR
8VND
0.001227HBAR
9VND
0.001381HBAR
10VND
0.001534HBAR
1,000,000VND
153.45HBAR
5,000,000VND
767.29HBAR
10,000,000VND
1,534.59HBAR
50,000,000VND
7,672.99HBAR
100,000,000VND
15,345.99HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang VND và VND sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBAR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.26 USD, 1 HBAR = €0.24 EUR, 1 HBAR = ₹22.12 INR, 1 HBAR = Rp4,016.79 IDR, 1 HBAR = $0.36 CAD, 1 HBAR = £0.2 GBP, 1 HBAR = ฿8.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001195
logo BTCBTC
0.0000001737
logo ETHETH
0.000004857
logo XRPXRP
0.006205
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002514
logo SOLSOL
0.0001128
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
3
logo STETHSTETH
0.000004868
logo DOGEDOGE
0.0853
logo TRXTRX
0.0604
logo ADAADA
0.02519
logo WBTCWBTC
0.0000001741
logo HYPEHYPE
0.0004647
logo LINKLINK
0.0009537

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.