MakerDAOMKR sang BRL:Chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Real Brazil (BRL)

MKR/BRL: 1 MKR ≈ R$9,776.39 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$9,776.39. Với nguồn cung lưu hành là 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng BRL là R$46,289,016,450.75. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng BRL đã giảm R$-166.44, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng BRL là R$34,211.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$915.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang BRL

R$9,776.39-1.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang BRL là R$9,776.39 BRL, với sự thay đổi -1.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MKR/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/BRL trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,791.46
-1.68%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,792.2
-1.62%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,791.46, with a 24-hour trading change of -1.68%, MKR/USDT Spot is $1,791.46 and -1.68%, and MKR/USDT Perpetual is $1,792.2 and -1.62%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi MKR sang BRL

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1MKR
9,717.23BRL
2MKR
19,434.47BRL
3MKR
29,151.71BRL
4MKR
38,868.95BRL
5MKR
48,586.19BRL
6MKR
58,303.43BRL
7MKR
68,020.67BRL
8MKR
77,737.91BRL
9MKR
87,455.15BRL
10MKR
97,172.39BRL
100MKR
971,723.94BRL
500MKR
4,858,619.74BRL
1,000MKR
9,717,239.49BRL
5,000MKR
48,586,197.45BRL
10,000MKR
97,172,394.91BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang MKR

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1BRL
0.0001029MKR
2BRL
0.0002058MKR
3BRL
0.0003087MKR
4BRL
0.0004116MKR
5BRL
0.0005145MKR
6BRL
0.0006174MKR
7BRL
0.0007203MKR
8BRL
0.0008232MKR
9BRL
0.0009261MKR
10BRL
0.001029MKR
1,000,000BRL
102.9MKR
5,000,000BRL
514.54MKR
10,000,000BRL
1,029.09MKR
50,000,000BRL
5,145.49MKR
100,000,000BRL
10,290.98MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang BRL và BRL sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MKR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 BRL sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,798.09 USD, 1 MKR = €1,542.58 EUR, 1 MKR = ₹157,646.64 INR, 1 MKR = Rp29,245,537.91 IDR, 1 MKR = $2,476.33 CAD, 1 MKR = £1,332.74 GBP, 1 MKR = ฿58,309.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.23
logo BTCBTC
0.0007829
logo ETHETH
0.02081
logo XRPXRP
29.67
logo USDTUSDT
91.9
logo BNBBNB
0.1086
logo SOLSOL
0.4881
logo USDCUSDC
92.02
logo SMARTSMART
12,251.31
logo STETHSTETH
0.02088
logo DOGEDOGE
398.02
logo ADAADA
100.74
logo TRXTRX
264.05
logo HYPEHYPE
1.99
logo LINKLINK
4.07
logo WBTCWBTC
0.0007836

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.